Có 2 kết quả:

垫片 diàn piàn ㄉㄧㄢˋ ㄆㄧㄢˋ墊片 diàn piàn ㄉㄧㄢˋ ㄆㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) spacer
(2) shim

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) spacer
(2) shim

Bình luận 0